Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ébène


[ébène]
danh từ giống cái
gỗ mun
Noir comme l'ébène
đen như gỗ mun
màu đen nhánh
Cheveux d'ébène
tóc đen nhánh
bois d'ébène
tên các nô lệ da đen (do những kẻ buôn bán nô lệ đặt ra)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.