Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ébranler


[ébranler]
ngoại động từ
làm lung lay, làm rung chuyển, rung
ébranler un arbre
rung cây
ébranler un régime
làm lung lay chế độ
ébranler la résolution de quelqu'un
làm lung lay quyết tâm của ai
Rien n'ébranle sa volonté
không gì có thể làm lung lay quyết tâm của nó
làm nguy hại, gây tổn hại
Cet accident a ébranlé sa santé
tai nạn này đã gây tổn hại đến sức khoẻ của nó



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.