Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
écaillé


[écaillé]
tính từ
tróc vảy, bong vảy (bức tranh)
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) có trang trí hình vảy cá
(từ cũ, nghĩa cũ) có vảy
Poisson écaillé
cá có vảy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.