Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
écailler


[écailler]
ngoại động từ
đánh vảy
écailler un poisson
đánh vảy cá
tách vỏ (sò, trai)
Couteau à écailler
dao tách vỏ sò
làm bong, làm tróc
écailler des dorures
làm tróc những chỗ mạ vàng
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) trang trí bằng hình vảy cá
danh từ
người bán và tách vỏ sò, vỏ trai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.