|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
écailler
| [écailler] | | ngoại động từ | | | đánh vảy | | | écailler un poisson | | đánh vảy cá | | | tách vỏ (sò, trai) | | | Couteau à écailler | | dao tách vỏ sò | | | làm bong, làm tróc | | | écailler des dorures | | làm tróc những chỗ mạ vàng | | | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trang trí bằng hình vảy cá | | danh từ | | | người bán và tách vỏ sò, vỏ trai |
|
|
|
|