Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
écart


[écart]
danh từ giống đực
độ cách, khoảng cách; sự chênh lệch
Augmenter l'écart des branches d'un compas
tăng thêm khoảng cách của hai nhánh com-pa
écart entre le prix de revient et le prix de vente
chênh lệch giữa giá thành và giá bán
Les écarts de température
khoảng cách biến đổi nhiệt độ
sự trệch
écart en direction
sự trệch hướng (của đường đạn)
sự lầm lạc
Des écarts de conduite
những lầm lạc trong cách ăn ở
xóm hẻo lánh, chòm hẻo lánh
à l'écart
xa lánh, riêng lẻ
phản nghĩa Rapprochement. Concordance.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.