Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
écartèlement


[écartèlement]
danh từ giống đực
hình phạt xé xác, hình phạt phanh thây
(nghĩa bóng) sự giằng co
écartèlement entre le bien et le mal
sự giằng co giữa thiện và ác



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.