Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
écarté


[écarté]
tính từ
hẻo lánh, cô tịch
Endroit écarté
nơi hẻo lánh
danh từ giống đực
(đánh bài) (đánh cờ) bài cactê có 52 lá



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.