Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
échantillonnage


[échantillonnage]
danh từ giống đực
sự lấy mẫu; sự chuẩn bị mẫu
tập mẫu (hàng...)
sự chọn bộ phận mẫu (trong thống kê, trong thăm dò dư luận..)
như échantillon
(từ cũ, nghĩa cũ) sự so mẫu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.