|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
échauffement
![](img/dict/02C013DD.png) | [échauffement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự làm nóng lên; sự nóng lên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự hấp hơi (của hạt ngũ cốc...) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) sự kích thích, sự hăng tiết | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học, từ cũ nghĩa cũ) viêm nhẹ | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Refroidissement. |
|
|
|
|