Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
échiquier


[échiquier]
danh từ giống đực
bàn cờ
Un échiquier en ébène
bàn cờ bằng gỗ mun
Arbres plantés en échiquier
cây trồng theo ô bàn cờ
(nghĩa bóng) vũ trường, vũ đài
L'échiquier parlementaire
nghị trường
Un pays qui tient une place sur l'échiquier
một nước có địa vị trên vũ trường
L'échiquier politique
vũ đài chính trị
chancelier de l'échiquier
bộ trưởng tài chính (Anh)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.