Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
échouement


[échouement]
danh từ giống đực
sự mắc cạn
L'échouement d'un pétrolier
sự mắc cạn của một chiếc tàu chở dầu
chỗ mắc cạn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.