|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
écolier
![](img/dict/02C013DD.png) | [écolier] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | học sinh, học trò | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người non nớt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | N'être encore qu'un écolier | | còn non nớt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est encore un écolier dans ce domaine | | nó vẫn còn non nớt trong lĩnh vực này | | ![](img/dict/809C2811.png) | le chemin des écoliers | | ![](img/dict/633CF640.png) | đường dài nhất | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem (danh từ giống đực) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Papier écolier | | giấy học sinh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sặc mùi nhà trường |
|
|
|
|