Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
économique


[économique]
tính từ
kinh tế
Problème économique
vấn đề kinh tế
Activité économique d'un pays
hoạt động kinh tế của một nước
Crise économique
cuộc khủng hoảng kinh tế
tiết kiệm
Chauffage économique
cách sưởi tiết kiệm
Voiture économique
xe chạy tiết kiệm nhiên liệu
(từ cũ, nghĩa cũ) quản lý
danh từ giống cái
kinh tế học



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.