Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
écorcher


[écorcher]
ngoại động từ
lột da
écorcher un lapin
lột da con thỏ
làm trợt da, làm sầy da
bán cứa cổ
écorcher un client
bán cứa cổ khách hàng
làm chối tai
Voix qui écorche les oreilles
giọng nói làm chối tai
đọc sai, phát âm sai
écorcher le français
phát âm sai tiếng Pháp
bắt (khách hàng) trả đắt
crier comme si l'on vous écorchait
(thân mật) kêu la ầm ĩ
écorcher le renard
xem renard



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.