|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
écorcher
| [écorcher] | | ngoại động từ | | | lột da | | | écorcher un lapin | | lột da con thỏ | | | làm trợt da, làm sầy da | | | bán cứa cổ | | | écorcher un client | | bán cứa cổ khách hàng | | | làm chối tai | | | Voix qui écorche les oreilles | | giọng nói làm chối tai | | | đọc sai, phát âm sai | | | écorcher le français | | phát âm sai tiếng Pháp | | | bắt (khách hàng) trả đắt | | | crier comme si l'on vous écorchait | | | (thân mật) kêu la ầm ĩ | | | écorcher le renard | | | xem renard |
|
|
|
|