Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
écoute


[écoute]
danh từ giống cái
(hàng hải) dây lèo buồm
sự nghe (điện thoại, rađiô)
(quân sự) sự nghe ngóng
(số nhiều) tai (lợn lòi)
être aux écoutes
rình nghe, nghe ngóng
être à l'écoute de qqn
sẵn sàng nghe ai nói
tính từ
(Soeur écoutes) (tôn giáo) bà xơ đi kèm (bà xơ khác ra phòng tiếp khách trong một tu viện)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.