Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
égaler


[égaler]
ngoại động từ
bằng ngang với; sánh kịp
La recette égale la dépense
thu bằng chi
Deux plus trois égalent cinq
hai cộng ba bằng năm
Le talent ne saurait égaler la vertu
tài không thể sánh kịp đức, tài không bằng đức
(từ cũ, nghĩa cũ) làm cho bằng nhau
(từ cũ, nghĩa cũ) làm cho bằng phẳng
égaler un chemin
làm cho con đường bằng phẳng
phản nghĩa Dépasser, surpasser.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.