Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
égarement


[égarement]
danh từ giống đực
sự lầm lạc; lầm lỗi
Les égarements de la jeunesse
những lầm lỗi của tuổi trẻ
(từ cũ, nghĩa cũ) sự lạc đường


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.