|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
égarer
 | [égarer] |  | ngoại động từ | |  | làm cho lạc đường | |  | égarer un voyageur | | làm cho lữ khách lạc đường | |  | để thất lạc | |  | égarer ses lunettes | | để kính thất lạc | |  | (nghĩa bóng) làm cho lầm lạc | |  | égarer le jugement | | làm sự phán đoán bị lầm lạc |
|
|
|
|