Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éjection


[éjection]
danh từ giống cái
sự phun, sự phụt
(sinh vật học) sự bài xuất, sự thải
éjection des urines
sự bài xuất nước tiểu
(hàng không) sự bật hắt ra (người lái máy bay)
sự hắt vỏ đạn (sau khi bắn)
(thân mật) sự tống cổ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.