|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
élévateur
| [élévateur] | | tính từ | | | nâng | | | Muscle élévateur | | (giải phẫu) cơ nâng | | | Appareil élévateur | | máy nâng | | | Transformateur élévateur de tension | | (điện học) máy nâng áp | | danh từ giống đực | | | (giải phẫu) cơ nâng | | | (kỹ thuật) máy nâng | | phản nghĩa Abaisseur. |
|
|
|
|