|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
élaboration
![](img/dict/02C013DD.png) | [élaboration] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sinh vật học) sự luyện, sự chế biến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | élaboration de la sève | | (thực vật học) sự luyện nhựa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự lập, sự xây dựng, sự soạn thảo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | élaboration d'un projet | | sự xây dựng một dự án |
|
|
|
|