Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
élasticité


[élasticité]
danh từ giống cái
tính đàn hồi
L'élasticité du caoutchouc
tính đàn hồi của cao su
(nghĩa bóng) sự mềm dẻo, sự linh hoạt
élasticité de l'esprit
sự linh hoạt của trí tuệ
(nghĩa bóng) sự nhạy cảm
Un esprit qui a perdu toute son élasticité
một đầu óc đã mất hết nhạy cảm
phản nghĩa Rigidité, rigueur.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.