|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
élection
| [élection] | | danh từ giống cái | | | sự bầu cử, sự tuyển cử | | | Election directe | | sự tuyển cử trực tiếp | | | L'élection présidentielle | | sự bầu cử tổng thống | | | (từ cũ, nghĩa cũ) sự lựa chọn | | | élection de domicile | | | (luật học, pháp lý) sự chọn trú quán |
|
|
|
|