![](img/dict/02C013DD.png) | [élever] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nâng lên, đặt cao lên, xây cao lên, đưa cao lên; cất cao; thăng lên, đưa lên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | élever un mur |
| nâng cao một bức tường |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | élever la maison d'un étage |
| xây nhà cao thêm một tầng nữa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | élever un tableau |
| đặt cao một bức tranh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | élever l'eau |
| đưa nước lên cao |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | élever au grade supérieur |
| đưa (thăng) lên cấp bậc trên |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | xây dựng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | élever un monument |
| xây dựng một tòa nhà |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nêu lên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | élever des objections |
| nêu lên những ý kiến phản đối |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho cao siêu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | élever l'âme |
| làm cho tâm hồn cao siêu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đề cao, tôn sùng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | élever les morts |
| đề cao người chết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | élever jusqu'aux nues |
| đề cao (tâng bốc) lên tận mây xanh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nuôi nấng; dạy dỗ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | élever un enfant |
| nuôi nấng một đứa trẻ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chăn nuôi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | élever des lapins |
| nuôi thỏ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | élever la voix |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cất cao giọng (để biểu lộ sự phản đối, sự đe doạ) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | il n'ose plus élever la voix |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hắn không dám nói nữa |