Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
élingué


[élingué]
tính từ
(động vật học) không (có) lưỡi; không (có) vòi
Papillon élingué
bướm không vòi
danh từ giống cái
(hàng hải) buộc hàng
Une élinguée de deux tonnes
một buộc hàng hai tấn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.