Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
émeraude


[émeraude]
danh từ giống cái
ngọc lục bảo
Un collier d'émeraude
vòng ngọc lục bảo
màu lục ánh, màu lục bảo
tính từ (không đổi)
(có màu) lục ánh, (có) màu lục bảo
Vert émeraude
màu xanh lục bảo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.