|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
émettre
| [émettre] | | ngoại động từ | | | phát, phát ra; phát hành | | | émettre des rayons lumineux | | phát tia sáng | | | émettre un cri | | phát ra tiếng kêu, kêu lên | | | émettre des billets de banque | | phát hành giấy bạc | | | phát biểu | | | émettre un voeu | | phát biểu một nguyện vọng |
|
|
|
|