Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
émeutier


[émeutier]
danh từ
người hô hào nổi dậy, người nổi dậy
tính từ
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) xem émeut



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.