Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éminent


[éminent]
tính từ
cao siêu; lỗi lạc
Savoir éminent
tri thức cao siêu
Il a rendu d'éminents services
ông ta đã lập những công trạng lỗi lạc
(từ cũ, nghĩa cũ) cao
Lieu éminent
chỗ cao
phản nghĩa Inférieur, médiocre.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.