Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
émissaire


[émissaire]
danh từ giống đực
phái viên mật
kênh tháo nước
(giải phẫu, từ cũ nghĩa cũ) tĩnh mạch liên lạc
tính từ
(Veines émissaires) kẻ bung xung



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.