Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
émoi


[émoi]
danh từ giống đực
mối xúc động
sự náo động
La ville est en émoi
thành phố náo động lên
phản nghĩa Calme



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.