Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
émotion


[émotion]
danh từ giống cái
sự xúc cảm; cảm xúc
Cacher son émotion
giấu cảm xúc của mình
Accueillir une nouvelle sans émotion
đón nhận một tin mà không hề có cảm xúc gì
(từ cũ, nghĩa cũ) sự náo động
phản nghĩa Calme, froideur, indifférence, insensibilité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.