|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
énergétique
![](img/dict/02C013DD.png) | [énergétique] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem énergie | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Théorie énergétique | | thuyết năng lượng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La dépense énergétique | | sự tiêu hao năng lượng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aliments énergétiques | | thức ăn chứa nhiều năng lượng | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | năng lượng học | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | như énergétisme |
|
|
|
|