|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
énergie
![](img/dict/02C013DD.png) | [énergie] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nghị lực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Homme sans énergie | | người không nghị lực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Manquer d'énergie | | thiếu nghị lực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | énergie d'expression | | sự mạnh mẽ trong diễn đạt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | énergie musculaire | | sức mạnh bắp cơ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (vật lý) năng lượng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Consommation d'énergie | | sự tiêu thụ năng lượng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire des économies d'énergie | | tiết kiệm năng lượng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | énergie nucléaire | | năng lượng hạt nhân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | énergie calorifique /énergie thermique | | nhiệt năng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | énergie chimique | | hoá năng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | énergie cinétique | | động năng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | énergie mécanique | | cơ năng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | énergie potentielle | | thế năng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | énergie optique | | quang năng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | énergie solaire | | năng lượng mặt trời | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) hiệu lực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | énergie d'un remède | | hiệu lực của một phương thuốc | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Indolence, inertie, mollesse, paresse |
|
|
|
|