|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
énergique
| [énergique] | | tính từ | | | có hiệu lực | | | Remède énergique | | thuốc có hiệu lực | | | Homme énergique | | người có nghị lực | | | mạnh, cương quyết | | | Mesure énergique | | biện pháp cương quyết | | phản nghĩa Faible, indolent, Mon, timide |
|
|
|
|