Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
énergique


[énergique]
tính từ
có hiệu lực
Remède énergique
thuốc có hiệu lực
Homme énergique
người có nghị lực
mạnh, cương quyết
Mesure énergique
biện pháp cương quyết
phản nghĩa Faible, indolent, Mon, timide



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.