Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
énervé


[énervé]
tính từ
căng thẳng thần kinh, bực dọc
(thực vật học) không gân
Feuille énervée
lá không gân
(từ cũ; nghĩa cũ) uể oải
(sử học) bị tội đốt gân
phản nghĩa Calme, détendu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.