|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
énervant
| [énervant] | | tính từ | | | làm căng thẳng thần kinh, khó chịu | | | Une discussion énervante | | cuộc tranh cãi khó chịu | | | (từ cũ; nghĩa cũ) làm bải hoải | | | Chaleur énervante | | cái nóng làm bải hoải | | phản nghĩa Apaisant |
|
|
|
|