|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
épargne
![](img/dict/02C013DD.png) | [épargne] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự dành dụm, sự tiết kiệm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Caisse d'épargne | | quỹ tiết kiệm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | épargne de temps | | sự tiết kiệm thời gian | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phần tiền tích luỹ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chỗ chừa ra (trong khi tráng men đồ sứ, trong bản khắc đồng) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) tiền để dành | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vivre de ses épargnes | | sống bằng tiền để dành |
|
|
|
|