Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
épargner


[épargner]
ngoại động từ
dành dụm, tiết kiệm
épargner quelque argent pour ses vieux jours
dành dụm ít tiền để phòng lúc tuổi già
épargner ses forces
tiết kiệm sức
tránh, miễn
épargner des ennuis à quelqu'un
tránh buồn phiền cho ai
épargner une peine
miễn hình phạt
đối xử rộng lượng, nể nang
épargner les vaincus
đối xử rộng lượng với kẻ thua
épargner les vieillards
nể nang các cụ già
trừ ra, chừa ra
L'incendie a épargné sa maison
đám cháy đã trừ nhà anh ấy ra
ne pas épargner sa peine
không ngại tốn công
ne rien épargner pour
không quản gì để; dùng mọi phương tiện để



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.