Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
épine


[épine]
danh từ giống cái
gai
Les épines du rosier
gai hoa hồng
ngạnh (cá)
(nghĩa bóng) chông gai
Vie hérissée d'épines
cuộc sống đầy chông gai
(từ cũ, nghĩa cũ) cây (có) gai
Haie d'épines
hàng rào cây gai
épine dorsale
sống lưng
cột sống
être sur des épines
lúng túng quá; nóng ruột quá
fagot d'épines
người khó tính, người khó chơi
il n'y a pas de roses sans épines
hồng nào mà chẳng có gai
không có sung sướng nào mà không phải khó nhọc
tirer une épine du pied
nhổ được cái gai, hết lo lắng, hết khó chịu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.