|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
épisode
 | [épisode] |  | danh từ giống đực | | |  | (văn học) tình tiết | | |  | đoạn, hồi | | |  | Un film à épisodes | | | một phim chia nhiều hồi | | |  | (âm nhạc) đoạn chen | | |  | giai đoạn | | |  | Les épisodes de la Révolution | | | những giai đoạn trong cuộc Cách mạng |
|
|
|
|