|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
épisode
![](img/dict/02C013DD.png) | [épisode] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) tình tiết | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đoạn, hồi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un film à épisodes | | một phim chia nhiều hồi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) đoạn chen | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giai đoạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les épisodes de la Révolution | | những giai đoạn trong cuộc Cách mạng |
|
|
|
|