Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éponge


[éponge]
danh từ giống cái
bọt biển
éponge d'eau douce
(động vật học) bọt biển nước ngọt
un morceau d'éponge
một miếng bọt biển
chất xốp (như bọt biển)
éponge de caoutchouc
cao su xốp
avoir une éponge dans le gosier; boire comme une éponge
uống như hũ chìm
c'est une éponge
(thân mật) đó là một tên say rượu
éponge végétale
xơ mướp
jeter l'éponge
buông xuôi, đầu hàng
passer l'éponge sur
lờ đi, tha thứ
presser l'éponge
vắt hết nước; lợi dụng hết mức
vouloir sécher la mer avec une éponge
lấy gàu tát biển
danh từ giống cái
đầu nhánh móng ngựa (móng sắt)
(thú y học) u khuỷu (ở ngựa)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.