Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
épouser


[épouser]
ngoại động từ
lấy (ai làm vợ, làm chồng), kết hôn với
épouser une étrangère
kết hôn với một phụ nữ nước ngoài
épouser qqn par l'amour
kết hôn với ai vì tình yêu
vừa vặn, khít với, sít với
Costume qui épouse sa taille
bộ quần áo khít với thân hình nó
Route qui épouse le cours sinueux de la rivière
con đường theo sít dòng ngoằn ngoèo của con sông
nhiệt tình theo
épouser les opinions d'un ami
nhiệt tình theo ý kiến của bạn
épouser le terrain
thích nghi với hoàn cảnh
épouser une dot
chuột sa chĩnh gạo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.