Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
équatorial


[équatorial]
tính từ
xem équateur
Climat équatorial
khí hậu xích đạo
Zone équatoriale
vùng xích đạo
danh từ giống đực
(thiên văn) kính xích đạo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.