|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
équipe
 | [équipe] |  | danh từ giống cái | |  | kíp, đội | |  | Une équipe d'ouvriers | | một kíp thợ | |  | L'équipe de nuit | | kíp làm đêm | |  | équipe de football | | đội bóng đá | |  | Esprit d'équipe | | tinh thần đồng đội | |  | Travailler en équipe | | làm việc theo nhóm | |  | Chef d'équipe | | trưởng nhóm, đội trưởng | |  | (thân mật) bọn, nhóm | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) đội thuyền (cùng chủ) |
|
|
|
|