Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
érection


[érection]
danh từ giống cái
(sinh vật học) sự cương, sự cứng
(văn học) sự dựng
L'érection d'une colonne
sự dựng một cái cột
L'érection d'un temple
sự dựng một ngôi đền
(từ cũ, nghĩa cũ) sự lập, sự thiết lập
Erection d'un tribunal
sự lập một tòa án
phản nghĩa Démolition, suppression. Dégonflement, détumescence



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.