|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éternité
| [éternité] | | danh từ giống cái | | | sự vĩnh hằng, sự vĩnh cữu | | | thời gian lâu dài | | | Rester une éternité à la campagne | | sống lâu dài ở nông thôn | | | sự bất tử | | | Le nom du président Ho est entré dans l'éternité | | tên Hồ Chủ Tịch đã trở thành bất tử | | phản nghĩa Brièveté | | | de toute éternité | | | từ muôn đời | | | songer à l'éternité | | | (tôn giáo) nghĩ đến kiếp sau |
|
|
|
|