Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éternité


[éternité]
danh từ giống cái
sự vĩnh hằng, sự vĩnh cữu
thời gian lâu dài
Rester une éternité à la campagne
sống lâu dài ở nông thôn
sự bất tử
Le nom du président Ho est entré dans l'éternité
tên Hồ Chủ Tịch đã trở thành bất tử
phản nghĩa Brièveté
de toute éternité
từ muôn đời
songer à l'éternité
(tôn giáo) nghĩ đến kiếp sau



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.