étrange
 | [étrange] |  | tính từ | |  | lạ thường | |  | Une étrange nouvelle | | một tin lạ thường | |  | Un bruit étrange | | tiếng động bất thường | |  | Un cas étrange | | một trường hợp khác thường |  | phản nghĩa Banal, commun. Courant, habituel, normal, ordinaire |  | danh từ giống đực | |  | cái lạ thường, điều lạ thường |
|
|