Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étrangler


[étrangler]
ngoại động từ
bóp cổ, chẹt cổ, thắt cổ
On étranglait les condamnés à mort
ngày xưa người ta thắt cổ những người bị án tử hình
Usurier qui étrangle les gens
(nghĩa bóng) kẻ cho vay nặng lãi bóp cổ con nợ
bó chặt, thắt
Ceinture qui étrangle la taille
thắt lưng bó chặt thân
làm hẹp lại, làm nghẹt lại (lối đi...)
(nghĩa bóng) bóp nghẹt
étrangler la presse
bóp nghẹt báo chí
(hàng hải) cuốn (buồm) lại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.