|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aérer
![](img/dict/02C013DD.png) | [aérer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thông gió | | ![](img/dict/72B02D27.png) | aérer une galerie de mine | | thông gió một đường hầm mỏ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phơi ra, tãi ra (ngoài không khí) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aérer du paddy | | tãi thóc ra | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tỉa bớt (cây rừng...); làm bớt rườm ra (bài văn, bài nói...) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aérer un texte | | làm cho bài văn bớt rườm rà |
|
|
|
|